RFL-A12000D
Laser diode công suất cao truyền qua sợi quang chủ yếu được sử dụng trong tôi cứng (hardening) và phủ bề mặt (cladding).
Ứng dụng tôi cứng (Hardening):
Laser là nguồn nhiệt lý tưởng để tôi cứng các chi tiết kim loại, giúp chống mài mòn bề mặt trong khi vẫn duy trì được tính chất luyện kim của vật liệu nền.
Có thể thực hiện tôi cứng cục bộ hoặc chọn lọc, giữ được độ dẻo và độ bền của cấu trúc ferit ở những khu vực khác.
Khác với phương pháp tôi cảm ứng (induction hardening), laser cho phép xử lý chính xác và chọn lọc.
Hầu như không gây biến dạng vật liệu, do đó thường không cần thêm bước hiệu chỉnh hình dạng sau xử lý.
Ứng dụng phủ bề mặt (Laser Cladding):
Đây là công nghệ gia công bồi đắp (additive manufacturing), trong đó vật liệu phủ được nung chảy và gắn kết trực tiếp với nền kim loại.
Được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng nặng, nhằm tạo ra lớp bề mặt mới tăng cường tính năng hoặc sửa chữa bề mặt bị mài mòn do sử dụng lâu dài.
Chùm laser tạo vũng nóng chảy trên bề mặt chi tiết, đồng thời bổ sung vật liệu phủ đã nóng chảy để tạo thành lớp liên kết luyện kim với nền.
Lớp phủ này bền chắc hơn so với phủ phun nhiệt (thermal spraying) và an toàn hơn cho sức khỏe so với lớp mạ crôm cứng.
Công suất đầu ra (W): 12000
Chế độ hoạt động: CW / Điều chế (Modulate)
Dải điều chỉnh công suất (%): 10 – 100
Bước sóng trung tâm (nm): 915 ± 5 (có thể tùy chỉnh)
Độ bất ổn công suất đầu ra: <3%
Tần số điều chế (Hz): 50 – 2k
Công suất đèn chỉ thị đỏ (mW): 0.5 – 1
Kiểu đầu nối: HQBH
Lõi sợi quang (μm): 1000
Độ phân kỳ chùm tia (rad): 0.22
Chiều dài cáp quang (m): 20
Điện áp vận hành (VAC): Ba pha AC 330V ~ 420V, 50/60Hz
Phương thức điều khiển: AD
Kích thước (mm) (rộng * cao * sâu): 1199 × 1159 × 968 (bao gồm bánh xe)
Phương thức làm mát: Làm mát bằng nước
Nhiệt độ làm việc (℃): 10 – 40